Trường | Học bổng | Giá trị | Số lượng | Hạn nộp | Điều kiện |
NEW SOUTH WALES – NSW | |||||
Macquarie University | Vice-Chancellor’s International Scholarship – ASEAN | $5,000 | N/A | 2017 |
Là công dân ASEAN GPA 5.0/7.0. |
Macquarie University | Macquarie University ASEAN Scholarship | $5,000 | N/A | Áp dụng hàng năm |
Là công dân ASEAN, theo học chương trình On - campus năm 2017. |
University of Technology, Sydney (UTS) | International Academic Excellence Award | $5,000 | N/A |
Học kì mùa Xuân hoặc mùa Thu 2017 Học kì mùa xuân 2018 Hạn nộp: 31/7/2018 |
Thỏa mãn yêu cầu nhập học |
University of Technology, Sydney (UTS) | UTS Science Scholarship for Outstanding International Students (Vietnam and India) | $2,000 | N/A | Áp dụng hàng năm | Nhập học bậc Thạc sỹ, điểm trung bình 65% trở lên. |
ACU | Peter Faber Business School Postgraduate Scholarship | $1,000 | N/A | 2017 | Kết quả bậc học trước 70% |
ACU | Social Work Rural Placement Scholarship | Lên đến $1,500 | N/A | 05/3/17 |
Học tại cơ sơ Canberra, chuyên ngành Dịch vụ Công ích. |
ACU | Master of Finance Scholarship | $4,000 AUD | 10 | 2017 | Sinh viên nhập học khóa Thạc sỹ Tài chính kỳ nhập học tháng 2/2017 |
University of Wollongong | Fifteen Partial Tuition Scholarships | 25% học phí | 5 |
Kỳ nhập học tháng 2/2017: Kỳ nhập học tháng 7/2017: Kỳ nhập học tháng 10/2017: |
Đã có bằng Cử nhân, điểm trung bình 70% trở lên |
Western Sydney University | Vice Chancellor's Academic Scholarship | 50% học phí, tối đa 2 năm | N/A | 2017 | GPA 85% trở lên |
Western Sydney University | International Academic Excellent | $5,000 AUD trừ vào năm đầu tiên | N/A | 2017 | Áp dụng cho 1 số ngành học |
Western Sydney University | Western Sydney International scholarship |
25% học phí năm 1 35% học phí năm 2 |
N/A | 2017 | Dựa trên kết quả học tập |
QUEENSLAND – QLD | |||||
Griffith University | Griffith International Family Scholarship | $1,000 | N/A | Áp dụng hàng năm | Sinh viên có người thân đã/đang theo học tại Griffith |
Griffith University | Griffith International Postgraduate Coursework Excellence Scholarships | $6,000 | N/A | Kỳ nhập học tháng 7/2017: 3/3/2017 |
GPA 75% |
Griffith University | Griffith Business School Excellence Scholarships | $7,000 | N/A |
Kỳ nhập học tháng 7/2017: Kỳ nhập học tháng 10/2017: |
GPA 75% |
Griffith University | Griffith Business School International Student Scholarship | Lên đến $4,000 | N/A | Kỳ nhập học tháng 7/2017: 3/3/2017 |
GPA 2.5/4.0 tương đương 4.5/7.0 |
Griffith University | Griffith Business School Postgraduate Scholarship | $6,000 | N/A | Kỳ nhập học tháng 7/2017: 3/3/2017 |
GPA 75% |
Griffith University | Griffith Business School MBA Scholarships | $27,750 | N/A | Kỳ nhập học tháng 7/2017: 3/3/2017 |
GPA 75% |
Central Queensland University (CQU) | Vice-Chancellor's Scholarship | 20% học phí | N/A | Áp dụng hàng năm | Điểm trung bình đạt 7.5 |
University of Queensland | Science International Scholarships | $3,000 hoặc $10,000 | N/A |
Học kì 1 (tháng 2): 1/12/2016 Học kì 2 (tháng 7): |
GPA 6.0/7.0 |
University of Queensland | UQ Postgraduate Law Scholarship | 100% học phí | N/A | 30/11/16 | Nhập học không điều kiện Thạc sỹ các chuyên ngành: Luật (LLM), Luật Thương Mại Quốc Tế hoặc chương trình bằng đôi Luật/Quan hệ Quốc tế |
University of Queensland | MBA Accelerated full-time International students scholarship | 100% học phí | N/A | 30/11/16 | Sinh viên quốc tế có thành tích xuất sắc nhập học tại UQ Business School. |
University of Queensland | MBA Women student scholarship | 50% học phí | 4 | 30/11/16 | Sinh viên nữ có thành tích xuất sắc tham gia khóa học MBA |
Bond University | International Student Scholarship | Lên đến 50% học phí | N/A | Học kì tháng 5/2017: 27/1/2017 |
Thành tích học tập xuất sắc, thể hiện khả năng lãnh đạo và tham gia nhiệt tình các hoạt động ngoại khóa. |
Queensland University of Technology (QUT) |
Triple Crown Scholarship | 25% - 50% học phí | N/A | Trước học kì 2, 2017. |
IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6) GPA 3.4/4 |
Queensland University of Technology (QUT) |
International Merit Scholarship | 25% - 50% học phí | N/A | Trước học kì 2, 2017. |
Thỏa mãn điều kiện tiếng Anh nhập học GPA 3.4/4 |
Queensland University of Technology (QUT) |
Creative Industries International Scholarship | 25% - 50% học phí | N/A | Trước học kì 2, 2017. |
IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6) GPA 3.4/4 |
VIC - VICTORIA | |||||
Deakin University | Vice-Chancellor’s International Scholarship | 50% - 100% học phí | N/A | Đang nhận đơn | Điểm trung bình đạt 85% trở lên |
Deakin University | International Scholarship | 25% học phí | N/A | Đang nhận đơn | Điểm trung bình bậc học trước đạt 65% trở lên |
La Trobe University | Academic Excellence Scholarships | $10,000 - $20,000 | N/A |
Học kì 1 2017: 6/1/2017 |
Điểm trung bình 85% trở lên. Thỏa điều kiện nhập học |
La Trobe University | La Trobe College Excellence Scholarships | 15%, 20% hoặc 25% học phí | Limited | 2017 | Điểm trung bình dặt 65% trở lên |
La Trobe University | Postgraduate regional campus scholarships | Lên đến $5,000 | N/A | 2017 |
Thỏa mãn yêu cầu tiếng Anh và thành tích học tập khi nhập học. Nhập học không điều kiện |
The University of Melbourne | International Postgraduate Coursework Award | 25% - 100% học phí | 28 scholarships per year | 28/2/17 | Xét dựa trên thành tích học tập |
Monash University | Monash International Merit Scholarship | Lên đến $50,000 | 31 |
15/1/2017 15/3/2017 15/4/2017 15/5/2017 |
Dựa trên kết quả học tập. |
Monash University | Faculty of Arts Honours Merit Scholarship | Lên đến $4,000 | Vary |
Dựa trên kết quả học tập. Điểm trung bình 80% trở lên. |
|
Swinburne University of Technology | Swinburne International Excellence Scholarship - Postgraduate | Lên đến $17,000 | Limited | 2017 |
Thành tích học tập tốt. Xét dựa trên kết quả học tập và kinh nghiệm làm việc. |
Swinburne University of Technology | Swinburne International Excellence Scholarship - Professional Computing and Network Systems | $2,500 | Limited | 2017 | Sinh viên có thành tích học tập tốt |
NT - NORTHERN TERRITORY | |||||
Charles Darwin University | International Student Sibling Tuition Fee Discount | 10% học phí | N/A | Áp dụng hàng năm | Áp dụng cho anh chị em ruột đang theo học tại trường. |
WESTERN AUSTRALIA - WA | |||||
Edith Cowan University | Merit International Scholarship | 10% học phí | N/A | Học kì 1, 2017 13/01/2017 |
Thành tích học tập và khả năng tiếng Anh tốt |
Edith Cowan University | South West Campus International Scholarship | 10% học phí | N/A | Học kì 1, 2017 13/01/2017 |
Học tại cơ sở South West Campus tại Bunbury, Western Australia |
Curtin University | Curtin International Scholarships - Alumni & Family Scholarship 2017 - Semester 1 | 25% học phí | N/A | Học kì1, 2017 10/02/2017 |
Bằng chứng sinh viên có người thân đang theo học tại trường |
Curtin University | Curtin International Scholarships - Merit Scholarship 2017 - Semester 1 | 25% học phí | N/A | Học kì 1, 2017 10/02/2017 |
Thành tích học tập tốt |
Murdoch University | Murdoch University Academic Excellence Awards | $5,000 | 12 | 31/1/17 | Đạt GPA 75% trở lên ở bậc học trước |
University of Western Australia | International Master's by Coursework Scholarship | $3,000 - $10,000 | N/A | 30/11/2016 | Học viên có thành tích tốt ở bậc học trước |
ACT - AUSTRALIA CAPITAL TERRITORY | |||||
University of Canberra | University of Canberra International Merit Scholarship for Vietnam | $5,000 | N/A | 2017 | GPA 70% trở lên (tương đương 5/7), IELTS 5.0 hoặc tương đương |
SA - SOUTH AUSTRALIA | |||||
Flinders University | Partial fee scholarship - international students | 15% học phí | N/A | Áp dụng hàng năm | GPA 80% (tương đương 5.5/7) |
Le Cordon Bleu | Industry Professional Scholarship | $5,500 | N/A | 2017 | Học viên có kinh nghiệm ít nhất 6 tháng trong ngành nhà hàng - khách sạn |
University of South Australia | Vice Chancellor’s International Excellence Scholarship |
50% học phí | 20 | 2017 |
Thỏa mãn yêu cầu tiếng Anh và học tập đầu vào |
University of South Australia | International Merit Scholarship | 25% học phí | N/A | 2017 | Đạt điểm đầu vào tương đương tiêu chuẩn của UniSA |
TAS - TASMANIA | |||||
University of Tasmania | International Scholarship (TIS) Faculty of : Science, Engineering & Technology, Law, Business & Economics, Education, Health, |
25% học phí | N/A | Áp dụng hàng năm | Thỏa mãn yêu cầu nhập học |
Thứ bảy, 17 Tháng 12 2016 12:58