HỌC BỔNG ĐẠI HỌC
Trường | Học bổng | Giá trị | Số lượng |
Kỳ nhập học |
Điều kiện | Đối tượng |
INTO (University of East Anglia) | Newton A-Level (All pathways - 5 terms) |
Lên đến 50% học phí, tương đương £22,275 | Số lượng có hạn | TBC | Sinh viên quốc tế | • Nhập học không điều kiện chương trình Newton A-level Top A and A+ • Dựa vào kết quả học tập theo học bạ, bài luận 200 từ viết tay và bài thi toán trực tuyến |
Merit-based Scholarship Foundation Diploma (All pathways) |
£1,000/ £1,500/ £2,000 | Số lượng có hạn | First come first served | • Nhập học có điều kiện • GPA 7.8 – GPA 8.0: học bổng £1,000 • GPA 8.1 – GPA 8.3: học bổng £1,500 • GPA 8.3 trở lên: học bổng £2,000 |
||
Director’s Award Foundation Diploma (All pathways) |
Lên đến £4,000 | Số lượng có hạn | First come first served | GPA 8.5 trở lên, nhập học có điều kiện, bài luận 300-400 từ và phỏng vấn với đại diện trường. | ||
INTO (University of Exeter) |
Merit-based Scholarship Foundation Diploma (All pathways) |
£1,500/ £2,000 | Số lượng có hạn | First come first served | • Nhập học có điều kiện • GPA 8.3 – GPA 8.5: học bổng £1,500 • GPA 8.6 trở lên: học bổng £2,000 |
Sinh viên quốc tế |
Director’s Award Foundation Diploma |
Lên đến £4,000 | Số lượng có hạn | First come first served | GPA 8.6 trở lên, nhập học có điều kiện, bài luận 300-400 từ và phỏng vấn với đại diện trường. | ||
INTO (Manchester University) | Merit-based Scholarship Foundation Diploma |
£1,000/ £1,500/£2,000 | Số lượng có hạn | First come first served | Nhập học có điều kiện • GPA 7.8 – GPA 8.0: học bổng £1,000 • GPA 8.1 – GPA 8.3: học bổng £1,500 • GPA 8.3 trở lên: học bổng £2,000 |
Sinh viên quốc tế |
Director’s Award Foundation Diploma |
Lên đến £4,000 | Số lượng có hạn | First come first served | GPA 8.5 trở lên, nhập học có điều kiện, bài luận 300-400 từ và phỏng vấn với đại diện trường. | ||
INTO (Newcastle University) |
Graduate Diploma Foundation |
100% học phí, tương đương £16,900 (£17,500 ngành Kiến trúc) (50% trừ vào học phí International Foundation và 50% trừ vào học phí năm 1 University of East Anglia) | Số lượng có hạn | TBC | • Nhập học không điều kiện • Bài luận 200 từ • Đơn ứng tuyển học bổng |
Sinh viên quốc tế |
Merit-based Scholarship Foundation Diploma (All pathways) |
£1,500/ £2,000 | Số lượng có hạn | First come first served | Nhập học có điều kiện • GPA 8.3 – GPA 8.5: học bổng £1,500 • GPA 8.6 trở lên: học bổng £2,000 |
||
Director’s Award Foundation Diploma (All pathways) |
Lên đến £4,000 | Số lượng có hạn | First come first served | GPA 8.6 trở lên, nhập học có điều kiện, bài luận 300-400 từ và phỏng vấn với đại diện trường. | ||
INTO (Queen’s University Belfast) |
Merit-based Scholarship Foundation Diploma (All pathways) |
£1,000/ £1,500/ £2,000 | Số lượng có hạn | First come first served | Nhập học có điều kiện • GPA 7.8 – GPA 8.0: học bổng £1,000 • GPA 8.1 – GPA 8.3: học bổng £1,500 • GPA 8.3 trở lên: học bổng £2,000 |
Sinh viên quốc tế |
Director’s Award Foundation Diploma (All pathways) |
Lên đến £4,000 | Số lượng có hạn | First come first served | GPA 8.5 trở lên, nhập học có điều kiện, bài luận 300-400 từ và phỏng vấn với đại diện trường. | ||
INTO Glasgow Caledonian University | Merit-based Scholarship Foundation Diploma (All pathways) |
£1,000/ £2,000 | Số lượng có hạn | Tháng 11 hoặc 12/2016 | Nhập học có điều kiện • GPA 7.5 – GPA 7.9: học bổng £1,000 • GPA 8.0 trở lên: học bổng £2,000 |
Sinh viên quốc tế |
Director’s Award Foundation Diploma (All pathways) |
Lên đến £4,000 | Số lượng có hạn | Tháng 11 hoặc 12/2016 | GPA 8.0 trở lên, nhập học có điều kiện, bài luận 300-400 từ và phỏng vấn với đại diện trường. | ||
INTO (City University London) |
Merit-based Scholarship Foundation (All pathways) |
£1,000/ £1,500/ £2,000 | Số lượng có hạn | Tháng 11 hoặc 12/2016 | Nhập học có điều kiện • GPA 7.8 – GPA 8.0: học bổng £1,000 • GPA 8.1 – GPA 8.3: học bổng £1,500 • GPA 8.3 trở lên: học bổng £2,000 |
Sinh viên quốc tế |
Director’s Award Foundation (All pathways) |
Lên đến £4,000 | Số lượng có hạn | First come first served | GPA 8.5 trở lên, nhập học có điều kiện, bài luận 300-400 từ và phỏng vấn với đại diện trường. | ||
INTO (St George’s, University of London) |
Foundation: Medical, Biomedical and Health Sciences |
£1,500/ £2,000 | Số lượng có hạn | First come first served | Nhập học có điều kiện • GPA 8.3 – GPA 8.5: học bổng £1,500 • GPA 8.6 trở lên: học bổng £2,000 |
Sinh viên quốc tế |
Director’s Award Foundation: Medical, Biomedical and Health Sciences |
Lên đến £4,000 | Số lượng có hạn | First come first served | GPA 8.6 trở lên, nhập học có điều kiện, bài luận 300-400 từ và phỏng vấn với đại diện trường. | ||
INTO (University of Gloucestershire) |
International Foundation: Art, Design and Media Business, Hospitality and Tourism |
£2500- £3375 | Số lượng có hạn | Tháng 11 hoặc 12/2016 |
Nhập học không điều kiện | Sinh viên quốc tế |
International Diploma: Business and Management Hospitality, Events and Tourism |
£2500- £3375 | Số lượng có hạn | Tháng 11 hoặc 12/2016 |
Nhập học không điều kiện | ||
Graduate Diploma: Art, Design and Media |
£2500- £3375 | Số lượng có hạn | Tháng 11 hoặc 12/2016 | Nhập học không điều kiện | ||
Merit-based Scholarship Foundation Diploma (All pathways) |
£1,000/ £2,000 | Số lượng có hạn | First come first served | Nhập học có điều kiện • GPA 7.5 – GPA 7.9: học bổng £1,000 • GPA 8.0 trở lên: học bổng £2,000 |
||
Director’s Award Foundation Diploma (All pathways) |
Lên đến £4,000 | Số lượng có hạn | First come first served | GPA 8.0 trở lên, nhập học có điều kiện, bài luận 300-400 từ và phỏng vấn với đại diện trường. | ||
INTO (London World Education Centre) |
Director’s Award Foundation (All pathways) |
Lên đến £4,000 | Số lượng có hạn | First come first served | GPA 8.0 trở lên, nhập học có điều kiện, bài luận 300-400 từ và phỏng vấn với đại diện trường. | Sinh viên quốc tế |
Merit-based Scholarship Foundation (All pathways) |
£1,000/ £2,000 | Số lượng có hạn | First come first served | Nhập học có điều kiện • GPA 7.5 – GPA 7.9: học bổng £1,000 • GPA 8.0 trở lên: học bổng £2,000 |
||
INTO (University of Stirling) | Director’s Award Foundation Diploma (All pathways) |
Lên đến £4,000 | Số lượng có hạn | First come first served | GPA 8.0 trở lên, nhập học có điều kiện, bài luận 300-400 từ và phỏng vấn với đại diện trường. | Sinh viên quốc tế |
Merit-based Scholarship Foundation Diploma (All pathways) |
£1,000/ £2,000 | Số lượng có hạn | First come first served | Nhập học có điều kiện • GPA 7.5 – GPA 7.9: học bổng £1,000 • GPA 8.0 trở lên: học bổng £2,000 |
||
University of Essex | International Baccalaureate Excellence Scholarship | £2,000 | GBP 2000 cho B 34 trở lên | 2016 | • Nhận thư nhập học tại University of Essex năm 2016 • Học chính khóa tại University of Essex lần đầu tiên năm học 2016-17 • Nhập học lần đầu tiên tại trường • Thi Tú tài Quốc tế đạt 34 điểm trở lên |
Sinh viên quốc tế |
Vice Chancellor's International Scholarship | £2,000 | 5 | 2016 – 2017 | Sinh viên có kết quả học tập tốt | ||
Bellerbys College | PRINCIPALS SCHOLARSHIP – 70% (case by case; please refer to criteria) *Selected students only* |
£6,125 | N/A | Tháng 4/2016 đến tháng 1/2017 | IELTS 7.0 hoặc tương đương, đơn ứng tuyển học bổng do sinh viên tự viết, thư giới thiệu từ trường, phỏng vấn cùng hiệu trưởng | Sinh viên Việt Nam/ Myanmar/ Laos/ Cambodia |
Bellerbys College | 40% SCHOLARSHIP (Vietnam GPA 8.5+ at Year 10 / GCSE 5 A Grades (or regional equivalent) |
£3,500 | N/A | Tháng 4/2016 đến tháng 1/2017 | IELTS 6.5 hoặc tương đương, đơn ứng tuyển học bổng do sinh viên tự viết, thư giới thiệu từ trường | Sinh viên Việt Nam/ Myanmar/ Laos/ Cambodia |
Bellerbys College | 20% SCHOLARSHIP (GPA 8.0 - 8.4 at Year 10 / GCSE 4 B grades or 2 A grades (or regional equivalent) |
£1,750 | N/A | Tháng 4/2016 đến tháng 1/2017 | IELTS 6.0 hoặc tương đương, đơn ứng tuyển học bổng do sinh viên tự viết, thư giới thiệu từ trường *Đơn ứng tuyển học bổng: Khoảng 300 từ trình bày lí do chọn Bellerbys. *Thư giới thiệu: Công nhận kết quả học tập của học sinh |
Sinh viên Việt Nam/ Myanmar/ Laos/ Cambodia |
Bellerbys College | FOUNDATION BURSARIES Brighton, Oxford, Cambridge, London | £2,000 | N/A | Tất cả các kỳ nhập học từ 4/2016 đến 1/2017 | Sinh viên có thành tích học tập tốt | Sinh viên Việt Nam/ Myanmar/ Laos/ Cambodia |
Bellerbys College | GCSE PATHWAY PROGRAMME SCHOLARSHIPS PRINCIPALS SCHOLARSHIP – 70% |
£5,684 (70%) | N/A | Tất cả các kỳ nhập học từ 4/2016 đến 1/2017 | IELTS 6.5 hoặc tương đương, đơn ứng tuyển học bổng, thư giới thiệu từ trường, kì thi xin học bổng, phỏng vấn cùng Hiệu trường (tùy từng trường hợp) *Ứng viên được trường chọn* |
Sinh viên Việt Nam/ Myanmar/ Laos/ Cambodia |
Bellerbys College | GCSE PATHWAY PROGRAMME SCHOLARSHIPS 40% SCHOLARSHIP |
£3,248 (40%) | N/A | Tất cả các kỳ nhập học từ 4/2016 đến 1/2017 | IELTS 6.0 hoặc tương đương, đơn ứng tuyển học bổng, thư giới thiệu từ trường (GPA 8.5+ hoặc tương đương) |
Sinh viên Việt Nam/ Myanmar/ Laos/ Cambodia |
Bellerbys College | GCSE PATHWAY PROGRAMME SCHOLARSHIPS 20% SCHOLARSHIP |
£1,624 (20%) | N/A | Tất cả các kỳ nhập học từ 4/2016 đến 1/2017 | IELTS 5.5 hoặc tương đương, đơn ứng tuyển học bổng, thư giới thiệu từ trường (GPA 8.0+ hoặc tương đương) *Đơn ứng tuyển học bổng: Khoảng 300 từ trình bày lí do chọn Bellerbys. *Thư giới thiệu: Công nhận kết quả học tập của học sinh |
Sinh viên Việt Nam/ Myanmar/ Laos/ Cambodia |
Bellerbys College | 1 YEAR GCSE | £2,000 | N/A | Tất cả các kỳ nhập học từ 4/2016 đến 1/2017 | Sinh viên có thành tích tốt | Sinh viên quốc tế |
Bellerbys College | PROGRAMME BURSARY | 10% học phí | N/A | 2016 -2017 | Sinh viên có anh chị em ruột đang theo học tại Bellerbys | Sinh viên quốc tế |
Study Group | SIBLING DISCOUNT | Lên đến £8,000 Hỗ trợ phí IELTS UKVI £200 |
N/A | Tháng 9 hoặc tháng 1 | Hoàn thành lớp 11 với điểm trung bình GPA 6.5 trở lên (Các môn Toán và Khoa học đạt GPA 6.5+), IELTS từ 4.0 trở lên tùy chương trình | Sinh viên quốc tế |
International Foundation Year | N/A | Tháng 9 hoặc tháng 1 | Hoàn thành lớp 12 với GPA từ 7.0+ (Các môn Toán và Khoa học GPA 7.0+) IELTS 5.0 trở lên tùy chương trình |
|||
Edinburgh Napier University | ASEAN Scholarship | 2,000 GBP | N/A | 1/2017 |
Sinh viên quốc tế | |
Anglia Ruskin University | MBA Scholarship | 3,000 GBP | N/A | 1/2017 | Sinh viên PMP tại CRIC kỳ nhập học tháng 6/2017 và 9/2017 | Sinh viên quốc tế |
University of Dundee | Global Excellence Scholarships | £10,000 | 100 | 2017 | Liên hệ văn phòng IDP để được tư vấn | Sinh viên quốc tế |