Nắm vững từ vựng mô tả xu hướng thay đổi của thông tin cần mô tả được coi là “chìa khóa” cho bài IELTS Writing Task 1. Các sĩ tử IELTS hãy chuẩn bị giấy bút và note lại các cụm động từ/ danh từ cho từng xu hướng nhé!
- Increase: tăng
Verb Form: rise / increase / go up / uplift / rocket(ed) / climb / upsurge / soar.
Noun Form: a rise / an increase / an upward trend / a growth
- Gradual Increase: tăng dần dần, tăng nhẹ
Verb Form: gradually increase / rise / go up
Noun Form: an upward trend / an upward tendency / a ceiling trend
- Decrease: giảm
Verb Form: fall / decrease / decline / plummet / plunge / drop / reduce
Noun Form: a fall / a decrease / a reduction / a downward trends /a downward tendency / a decline/ a drop
- Steadliness: một giai đoạn trong biểu đồ mà “chỉ số” đó duy trì tại một mức độ
Verb Form: unchanged / level out / remain constant / remain steady / plateau / remain the same / remain stable / remain static
Noun Form: a steadiness/ a plateau / a stability/ a static
- Standability: không biến đổi trong cả giai đoạn được minh họa trong biểu đồ
Verb Form: level(ed) off / remain(ed) constant / remain(ed) unchanged / remain(ed) stable / prevail(ed) consistency / plateaued / reach(ed) a plateau / stay(ed) uniform /immutable / level(ed) out/ stabilise/ remain(ed) the same.
( Theo IBEST )